Có 2 kết quả:
相聚 xiāng jù ㄒㄧㄤ ㄐㄩˋ • 相距 xiāng jù ㄒㄧㄤ ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet together
(2) to assemble
(2) to assemble
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distance apart
(2) separated by a given distance
(2) separated by a given distance
Bình luận 0